Friday 24 November 2017

Hóa chất xét nghiệm sinh hóa Diagnosticum

Công ty Thiết bị Vĩnh Thành là đại lý độc quyền phân phối hoá chất xét nghiệm sinh hoá của hãng DIANOSTICUM (Hungary). Với chất lượng tốt và giá bán hợp lý, cộng với chính sách hợp tác thiện chí, đến nay Công ty đã mở rộng mạng lưới đại lý với hơn 50 đối tác trên toàn quốc; và hoá chất mang nhãn hiệu Diagnosticum đã trở thành một trong những loại hoá chất xét nghiệm được sử dụng nhiều nhất trên thị trường Việt Nam.



CÔNG TY DIAGNOSTICUM – HUNGARY
BẢNG DANH MỤC HOÁ CHẤT XÉT NGHIỆM SINH HOÁ

Ghi chú: Hàng in đậm là các hóa chất thường dùng luôn có sẵn trong kho.

TT
Tên hoá chất
Code
Đóng gói
1
Albumin
211253
1x250 ml
2
Alkaline phosphatase 2nd gen.liquid
210223
1x120 ml
3
Alkaline phosphatase 2nd gen.liquid
210264
1x600 ml
4
Alpha amylase stable liquid
815863
1x120 ml
5
Bilirubin D
74274D
2x125 ml
6
Bilirubin T
74274T
2x125 ml
7
Bilirubin D+T
712743
2x125 ml
8
Calcium OCPC/AMP
215243
2x125 ml
9
Chloride
611643
2x125 ml
10
Cholesterol PAP monor stable liquid
117063
1x120 ml
11
Cholesterol PAP monor stable liquid
117064
1x600 ml
12
Creatine kinase MB (CK-MB)
812813
12x10 ml
13
Creatine kinase CK-NAC stable liquid
916963
1x120 ml
14
Creatinine
711753
2x250 ml
15
Creatinine enzymatic stable liquid
116163
1x120 ml
16
Gamma-GT stable liquid
217263
1x120 ml
17
Glucose GOD/PAP stable liquid
816863
1x120 ml
18
Glucose GOD/PAP stable liquid
816864
1x600 ml
19
GOT/AST stable liquid
216263
1x120 ml
20
GOT/AST stable liquid
216264
1x600 ml
21
GPT/ALT stable liquid
316363
1x120 ml
22
GPT/ALT stable liquid
316364
1x600 ml
23
HDL Cholesterol
411463
1x100 ml
24
HDL Cholesterol Two-components liquid
617663
1x45ml +1x15ml
25
LDH-L stable liquid
517563
1x100 ml
26
LDH-P stable liquid
416463
1x100 ml
27
LDL Cholesterol Two-components liquid
717763
1x45ml +1x15ml
28
Iron ferrozine
615633
120 ml
29
Iron TIBC
512533
1x50 ml
30
Magnesium
715753
1x250 ml
31
Inorganic Phosphorus
311343
2x125 ml
32
Total protein in serum (Biuret)
911953
1x250 ml
33
Triglycerides PAP Liquid single reagent
117163
1x120 ml
34
Triglycerides PAP Liquid single reagent
117164
1x600 ml
35
Urea U.V. stable liquid
616663
1x120 ml
36
Urea U.V. stable liquid
616664
1x500 ml
37
Uric acid stable liquid
716763
1x120 ml
38
Uric acid stable liquid
716764
1x600 ml